Có 4 kết quả:

无援 wú yuán ㄨˊ ㄩㄢˊ无缘 wú yuán ㄨˊ ㄩㄢˊ無援 wú yuán ㄨˊ ㄩㄢˊ無緣 wú yuán ㄨˊ ㄩㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) without support
(2) helpless

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have no opportunity
(2) no way (of doing sth)
(3) no chance
(4) no connection
(5) not placed (in a competition)
(6) (in pop lyrics) no chance of love, no place to be together etc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) without support
(2) helpless

Bình luận 0